80 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 1 | 0 |
79 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 0 |
78 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 19 | 0 | 0 |
77 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 |
76 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 19 | 0 | 0 |
75 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 |
74 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 0 | 0 |
73 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 24 | 1 | 0 |
72 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 16 | 1 | 0 |
71 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 15 | 1 | 0 |
70 | FC Wanaka | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 1 | 0 |