80 | FC Greenland #4 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 30 | 15 | 21 | 5 | 1 |
79 | FC Greenland #4 | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 32 | 11 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 12 | 0 |
78 | FC Greenland #4 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 36 | 13 | 23 | 8 | 0 |
77 | FC Greenland #4 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 8 | 20 | 7 | 1 |
76 | FC Greenland #4 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 12 | 19 | 11 | 0 |
75 | FC Greenland #4 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 25 | 8 | 12 | 4 | 0 |
74 | FC Greenland #4 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 17 | 5 | 17 | 6 | 0 |
74 | Maturín | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 19 | 0 | 4 | 4 | 0 |
73 | Maturín | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 46 | 6 | 24 | 8 | 0 |
72 | Maturín | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 37 | 1 | 5 | 9 | 0 |
71 | Maturín | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | Maturín | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |