84 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
83 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 12 | 23 | 1 | 1 | 0 |
82 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 |
81 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 2 | 6 | 1 | 0 | 0 |
80 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 3 | 9 | 0 | 0 | 0 |
79 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 25 | 36 | 2 | 0 | 0 |
78 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 3 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 40 | 23 | 0 | 1 | 0 |
77 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 7 | 0 | 0 | 0 |
75 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |