84 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 9 | 9 | 0 | 0 |
83 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 24 | 19 | 0 | 0 |
82 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 24 | 21 | 0 | 0 |
81 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 18 | 1 | 0 |
80 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 25 | 0 | 0 |
79 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 30 | 25 | 0 | 0 |
78 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 34 | 24 | 0 | 0 |
77 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 33 | 22 | 1 | 1 |
76 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 27 | 18 | 0 | 0 |
75 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 37 | 21 | 0 | 0 |
74 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 36 | 21 | 0 | 0 |
73 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 26 | 21 | 0 | 0 |
72 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 13 | 4 | 0 | 0 |
72 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 18 | 0 | 0 | 0 |
71 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 2 | 0 | 0 |
70 | CHN FC Xjbt | Giải vô địch quốc gia Macau | 1 | 0 | 0 | 0 |