81 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 26 | 2 | 19 | 4 | 0 |
80 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 22 | 5 | 23 | 5 | 0 |
79 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 5 | 23 | 11 | 0 |
78 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 23 | 3 | 28 | 0 | 0 |
77 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 42 | 1 | 24 | 1 | 0 |
76 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 31 | 3 | 24 | 2 | 0 |
75 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 34 | 0 | 8 | 4 | 1 |
74 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 0 | 5 | 1 | 0 |
73 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 0 | 8 | 0 | 0 |
72 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |