83 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
82 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
79 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
76 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 34 | 2 | 0 | 3 | 0 |
71 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |