84 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 8 | 19 | 4 | 0 | 0 |
83 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 80 | 7 | 0 | 0 |
82 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 58 | 9 | 0 | 0 |
81 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 57 | 8 | 2 | 0 |
80 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 48 | 7 | 0 | 0 |
79 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 28 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 36 | 33 | 11 | 0 | 0 |
77 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 52 | 34 | 6 | 0 | 0 |
76 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 45 | 6 | 5 | 0 | 0 |
75 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 38 | 12 | 3 | 0 | 0 |
74 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 5 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Smunck | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |