80 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 0 | 0 | 8 | 0 |
78 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 4 | 0 | 7 | 0 |
77 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
73 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
71 | Los Palos #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |