84 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
83 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 15 | 0 | 1 | 5 | 0 |
82 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 21 | 0 | 2 | 5 | 0 |
81 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 0 | 4 | 6 | 0 |
80 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 1 | 6 | 4 | 0 |
79 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |
78 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
77 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 26 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 1 | 3 | 1 | 0 |
75 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine | 17 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Khan Yunus | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Beirut FC | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |