80 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 1 | 1 | 0 | 0 |
78 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | 老鹰之歌 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |