84 | FC Hämeenlinna | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 6 | 2 | 0 |
83 | FC Hämeenlinna | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 9 | 3 | 0 |
82 | FC Hämeenlinna | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 9 | 3 | 0 |
81 | FC Hämeenlinna | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 17 | 9 | 0 |
79 | FC Hämeenlinna | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Hämeenlinna | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Hämeenlinna | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 18 | 0 | 0 |
72 | FC Hämeenlinna | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 30 | 7 | 1 |
71 | FC Hämeenlinna | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 32 | 7 | 0 |