84 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
83 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 1 | 0 | 1 | 1 |
82 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
79 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 1 | 0 | 2 | 1 |
75 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 2 | 0 | 3 | 1 |
74 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 45 | 2 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 30 | 2 | 0 | 5 | 0 |
71 | FC Qiqihar #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |