83 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 4 | 5 | 3 | 0 |
82 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 3 | 11 | 5 | 0 |
81 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 8 | 16 | 3 | 0 |
80 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 31 | 7 | 12 | 6 | 0 |
79 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 1 | 9 | 5 | 0 |
78 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 1 | 10 | 11 | 0 |
77 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 1 | 4 | 8 | 0 |
76 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 27 | 0 | 2 | 0 | 1 |
73 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 1 | 3 | 0 |
71 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |