81 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 1 | 3 | 4 | 1 |
79 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 0 | 2 | 7 | 2 |
78 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 22 | 0 | 3 | 8 | 0 |
77 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 0 | 3 | 9 | 0 |
76 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 2 | 3 | 10 | 1 |
75 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 0 | 9 | 6 | 0 |
74 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 1 | 3 | 10 | 1 |
73 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 36 | 3 | 23 | 11 | 0 |
72 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 36 | 1 | 3 | 12 | 0 |
71 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 14 | 0 | 2 | 2 | 0 |