80 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 37 | 0 | 0 | 0 |
79 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 25 | 35 | 0 | 1 | 0 |
78 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 28 | 0 | 0 | 0 |
77 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 23 | 26 | 1 | 0 | 0 |
76 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 40 | 0 | 0 | 0 |
75 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 13 | 0 | 0 | 0 |
74 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Silver STAR⭐ | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |