83 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19 | 0 | 6 | 7 | 1 |
82 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 5 | 9 | 1 |
81 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 34 | 0 | 1 | 12 | 0 |
80 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 2 | 4 | 0 |
80 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 9 | 0 | 6 | 0 | 0 |
79 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 14 | 2 | 0 |
78 | FC Budapest #16 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 37 | 9 | 35 | 6 | 0 |
77 | Leeds Utd | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 1 | 10 | 9 | 0 |
76 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 2 | 1 | 0 |
75 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 2 | 7 | 0 |
74 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 2 | 4 | 0 |
73 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Prague #7 | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |