84 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 12 | 0 | 8 | 0 | 0 |
83 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 2 | 47 | 0 | 0 |
82 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 37 | 4 | 27 | 2 | 0 |
81 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 31 | 0 | 0 |
80 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 3 | 21 | 0 | 0 |
79 | revival | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 1 | 7 | 1 | 0 |
78 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 21 | 0 | 0 |
77 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 0 | 4 | 0 | 0 |
76 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 0 | 5 | 1 |
71 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |