82 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Aston Villains | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Valmiera #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 38 | 2 | 0 | 5 | 0 |
71 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |