Huib Meijers: Sự nghiệp cầu thủ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Các trận đấu | ||
---|---|---|---|---|---|
80 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 1 | 0 |
79 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 4 | 0 |
78 | Aunis FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 41 | 1 | 2 |
77 | Red Bull NextGen | Giải vô địch quốc gia Chile | 35 | 1 | 0 |
76 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 41 | 1 | 0 |
75 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 1 | 0 |
74 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 1 |
73 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 2 | 0 |
72 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 1 | 0 |
71 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 1 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 3 19 2024 | VV Rijsoord | Corvos Laranja (Đang cho mượn) | (RSD22 156 290) |
tháng 1 23 2024 | VV Rijsoord | Aunis FC (Đang cho mượn) | (RSD22 156 218) |
tháng 12 1 2023 | VV Rijsoord | Red Bull NextGen (Đang cho mượn) | (RSD4 376 515) |
tháng 10 9 2023 | VV Rijsoord | Domburg (Đang cho mượn) | (RSD2 917 655) |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 13) của VV Rijsoord vào thứ hai tháng 1 23 - 13:48.