82 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 |
81 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
80 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 30 | 2 | 2 | 2 | 0 |
79 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 31 | 0 | 3 | 3 | 0 |
78 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 29 | 0 | 5 | 1 | 0 |
77 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 36 | 0 | 4 | 1 | 0 |
76 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 35 | 0 | 1 | 4 | 0 |
75 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 38 | 1 | 1 | 4 | 0 |
71 | FC Kuldiga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 31 | 0 | 0 | 3 | 1 |