80 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 24 | 1 | 5 | 8 | 1 |
79 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 26 | 1 | 1 | 15 | 0 |
78 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 23 | 0 | 5 | 8 | 0 |
77 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 28 | 0 | 4 | 6 | 0 |
76 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
75 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 22 | 0 | 2 | 4 | 2 |
74 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 21 | 1 | 0 | 0 | 1 |
72 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |