Demetrios Ntoubas: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
Hôm qua - 09:21gr Kifisiá #33-23gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ năm tháng 12 26 - 11:20gr Lárisa #33-43gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ ba tháng 12 24 - 09:40gr Khalándrion #24-13gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
chủ nhật tháng 12 22 - 13:48gr Athens #117-40gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ sáu tháng 12 20 - 09:49gr Keratsínion #23-60gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ tư tháng 12 18 - 11:20gr Véroia5-10gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ hai tháng 12 16 - 09:28gr Ilioúpolis7-13gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ bảy tháng 12 14 - 10:24gr Ioánnina4-41gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ sáu tháng 12 13 - 15:40gr Chios4-10gr Cúp quốc giaGK
thứ năm tháng 12 12 - 13:16gr Sérrai7-30gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ tư tháng 12 11 - 09:22gr Alimos3-23gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ ba tháng 12 10 - 17:48gr Kateríni #25-10gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
chủ nhật tháng 12 8 - 09:51gr Corfu #31-50gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ sáu tháng 12 6 - 11:28gr Khalkís1-33gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ ba tháng 12 3 - 09:44gr Athens #74-13gr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2]GK
thứ hai tháng 12 2 - 09:39gr Kavála3-31Giao hữuGK
chủ nhật tháng 12 1 - 18:36gr Kallithéa #63-53Giao hữuGK
thứ bảy tháng 11 30 - 09:49gr Athens #66-13Giao hữuGK
thứ năm tháng 11 28 - 09:50gr Kateríni #22-40Giao hữuGK
thứ tư tháng 11 27 - 13:49gr F C Megas Alexandros7-10Giao hữuGK
thứ ba tháng 11 26 - 09:48gr Véroia5-23Giao hữuGK
thứ hai tháng 11 25 - 14:25gr Khaïdhárion5-40Giao hữuGK
chủ nhật tháng 11 24 - 09:24gr Kozáni5-23Giao hữuGK