83 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 39 | 5 | 0 | 1 | 0 |
76 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
75 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 40 | 0 | 1 | 0 | 0 |