84 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 0 | 0 |
83 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 |
82 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 19 | 0 | 0 |
81 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 1 | 0 |
80 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 9 | 1 | 0 |
79 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 3 | 0 |
78 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 29 | 0 | 1 |
77 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 51 | 3 | 0 |
76 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 1 | 0 |
75 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 0 |
75 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Nesoddtangen | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 53 | 0 | 0 |
73 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 24 | 0 | 0 |
72 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 2 | 0 |
71 | The Flower Kings | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 3 | 0 |