82 | Sault FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Sault FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 6 | 0 | 1 | 0 |
80 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 24 | 18 | 0 | 1 | 1 |
78 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
77 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 9 | 1 | 2 | 0 |
76 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 1 | 2 | 0 | 0 |
74 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |