80 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 18 | 4 | 11 | 2 | 0 |
79 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 4 | 15 | 9 | 0 |
78 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 3 | 27 | 3 | 1 |
77 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 40 | 6 | 32 | 8 | 0 |
76 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 50 | 2 | 25 | 15 | 2 |
75 | Georgetown City FC | Giải vô địch quốc gia Guyana | 55 | 4 | 22 | 11 | 0 |
75 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Esbo #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 35 | 8 | 20 | 10 | 1 |
72 | Keflavík #3 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 29 | 1 | 12 | 9 | 2 |
71 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |