80 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 3 | 0 |
79 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 4 | 0 |
78 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 4 | 0 |
77 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 4 | 0 |
76 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 1 | 0 |
75 | Puerto Padre | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 0 | 0 |
75 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 15 | 0 | 0 |
74 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 22 | 0 | 0 |
73 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 31 | 1 | 0 |
72 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 21 | 2 | 0 |
71 | FC TaiJi | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 14 | 1 | 1 |