84 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 29 | 8 | 0 | 0 |
83 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 36 | 10 | 0 | 0 |
82 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 6 | 0 | 0 |
81 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
80 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 1 | 1 | 0 | 0 |
79 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 3 | 2 | 0 | 0 |
78 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 8 | 5 | 0 | 0 |
77 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 6 | 5 | 0 | 0 |
76 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 40 | 7 | 0 | 0 |
75 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 35 | 2 | 0 | 0 |
74 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 41 | 6 | 0 | 0 |
73 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 46 | 12 | 1 | 0 |
72 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 47 | 14 | 0 | 0 |
71 | JD São Paulo FC | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 41 | 7 | 0 | 0 |