83 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 14 | 1 | 3 | 0 |
82 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 23 | 14 | 1 | 0 | 0 |
81 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 10 | 0 | 0 | 0 |
80 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 26 | 0 | 0 | 0 |
79 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 17 | 2 | 1 | 0 |
78 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 25 | 1 | 0 | 0 |
77 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 27 | 24 | 1 | 3 | 0 |
76 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 28 | 1 | 3 | 0 |
75 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 26 | 1 | 2 | 0 |
74 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 32 | 2 | 2 | 0 |
73 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 31 | 26 | 2 | 2 | 0 |
72 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 38 | 43 | 6 | 1 | 0 |
72 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |