83 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 25 | 3 | 2 | 0 |
82 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 15 | 1 | 3 | 0 |
81 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 19 | 1 | 0 | 0 |
80 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
79 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 20 | 2 | 1 | 0 |
78 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 65 | 13 | 0 | 2 | 0 |
77 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 45 | 6 | 0 | 0 | 0 |
76 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 51 | 13 | 1 | 2 | 0 |
75 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 50 | 13 | 0 | 3 | 0 |
74 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 55 | 30 | 2 | 2 | 0 |
73 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 50 | 16 | 1 | 1 | 0 |
72 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 55 | 17 | 0 | 1 | 0 |
71 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 29 | 11 | 1 | 4 | 0 |