83 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 22 | 2 | 2 | 0 |
82 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 23 | 7 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 18 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 16 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 28 | 37 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 33 | 39 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 54 | 16 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 51 | 19 | 2 | 1 | 0 |
75 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 36 | 54 | 6 | 2 | 0 |
74 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 18 | 19 | 1 | 0 | 0 |
74 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 |
73 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Negril Beach | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |