80 | Camagüey | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 6 | 4 | 9 | 0 |
79 | Camagüey | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 3 | 16 | 13 | 0 |
78 | Camagüey | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 1 | 12 | 13 | 0 |
77 | Camagüey | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 9 | 9 | 10 | 0 |
76 | Camagüey | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 12 | 3 | 11 | 1 |
75 | Camagüey | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 7 | 20 | 11 | 1 |
74 | Camagüey | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 5 | 15 | 10 | 0 |
73 | Camagüey | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 1 | 11 | 0 |
72 | Dalian Wanda | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 50 | 2 | 1 | 5 | 0 |
71 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |