84 | FC Vilaseca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 11 | 4 | 0 | 0 |
83 | FC Vilaseca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 37 | 6 | 0 | 0 |
82 | FC Vilaseca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 3 | 0 | 0 |
81 | FC Vilaseca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 4 | 0 | 0 |
80 | FC Vilaseca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 38 | 10 | 0 | 0 |
79 | FC Vilaseca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 39 | 12 | 0 | 0 |
78 | FC Vilaseca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 40 | 4 | 0 | 0 |
77 | FC Vilaseca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 38 | 4 | 0 | 0 |
76 | FC Vilaseca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 34 | 12 | 1 | 0 |
75 | FC Vilaseca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 40 | 5 | 0 | 0 |
74 | FC Vilaseca | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 42 | 5 | 0 | 0 |
73 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
72 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 26 | 0 | 1 | 0 |
71 | Gatto | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 11 | 1 | 0 | 0 |