83 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 27 | 9 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 13 | 2 | 2 | 0 |
81 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 18 | 6 | 1 | 0 |
80 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 35 | 7 | 1 | 4 | 0 |
79 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 24 | 3 | 1 | 1 | 0 |
78 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 24 | 2 | 1 | 2 | 0 |
77 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 12 | 3 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 18 | 3 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 11 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 10 | 2 | 1 | 0 |
73 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 7 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 5 | 2 | 5 | 0 |
71 | FC Kampala #17 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 29 | 4 | 0 | 0 | 0 |