80 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 10 | 0 | 0 |
79 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 3 | 0 |
78 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 |
77 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 0 | 0 |
76 | FC Mochudi #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 2 | 0 |
75 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 1 | 0 |
74 | FC Upstairs | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 1 | 0 |
73 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 4 | 1 |
72 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 4 | 0 |
71 | Avileño United | Giải vô địch quốc gia Cuba | 18 | 3 | 0 |