80 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 8 | 15 | 0 | 0 | 0 |
79 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 47 | 2 | 0 | 0 |
78 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 38 | 2 | 1 | 0 |
77 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 41 | 2 | 0 | 0 |
76 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 31 | 3 | 0 | 0 |
75 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 20 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Avengers | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 38 | 40 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Avengers | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 18 | 0 | 2 | 0 |
73 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Avengers | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 45 | 5 | 1 | 0 |
72 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Avengers | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |