82 | Esenyurtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 25 | 34 | 0 | 0 | 0 |
81 | Esenyurtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 49 | 3 | 0 | 0 |
80 | Esenyurtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 46 | 3 | 0 | 0 |
79 | Esenyurtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 34 | 46 | 4 | 0 | 0 |
78 | Esenyurtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 31 | 53 | 1 | 2 | 0 |
77 | Esenyurtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 28 | 23 | 1 | 4 | 0 |
76 | Esenyurtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 28 | 1 | 3 | 0 |
75 | Esenyurtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 22 | 19 | 1 | 1 | 0 |
74 | Esenyurtspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 16 | 14 | 0 | 2 | 0 |
74 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Houilles | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |