83 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 26 | 0 | 0 | 4 | 1 |
81 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 27 | 1 | 3 | 9 | 0 |
80 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 27 | 0 | 5 | 6 | 0 |
78 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 23 | 0 | 2 | 5 | 0 |
77 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 15 | 0 | 2 | 3 | 0 |
75 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 22 | 0 | 4 | 6 | 0 |
74 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 28 | 0 | 1 | 9 | 0 |
73 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 23 | 0 | 1 | 4 | 0 |
72 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 30 | 0 | 1 | 3 | 0 |
71 | Dronninglund BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |