84 | Durrës #14 | Giải vô địch quốc gia Albania | 7 | 1 | 0 | 3 | 0 |
83 | Durrës #14 | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Durrës #14 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
81 | Durrës #14 | Giải vô địch quốc gia Albania | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
80 | Durrës #14 | Giải vô địch quốc gia Albania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 |
74 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |