80 | FC Tabligbo #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 |
80 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 23 | 13 | 0 | 0 | 0 |
78 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 38 | 28 | 2 | 1 | 0 |
77 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 24 | 1 | 0 | 0 |
76 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 64 | 30 | 1 | 2 | 0 |
75 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 68 | 14 | 0 | 2 | 0 |
74 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 66 | 12 | 0 | 2 | 0 |
73 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Ivory Coast Revival | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |