82 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
81 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 24 | 1 | 0 | 3 | 0 |
79 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
76 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 2 | 0 | 2 | 0 |
73 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 0 | 4 | 1 |
72 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Livingstone | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |