80 | FC Tamboril | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 29 | 8 | 14 | 9 | 0 |
79 | FC Tamboril | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 35 | 15 | 35 | 15 | 0 |
78 | FC Tamboril | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 37 | 22 | 38 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 10 | 0 |
77 | FC Tamboril | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 30 | 8 | 10 | 12 | 1 |
76 | FC Tamboril | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 32 | 17 | 24 | 14 | 0 |
75 | FC Tamboril | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 35 | 8 | 17 | 9 | 0 |
74 | FC Tamboril | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 34 | 13 | 14 | 9 | 0 |
73 | FC Tamboril | Giải vô địch quốc gia Bahamas [2] | 17 | 8 | 13 | 7 | 0 |
73 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Point Fortin | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago [2] | 34 | 6 | 18 | 6 | 0 |
72 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |