80 | KV Brugge | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 0 | 4 | 6 | 0 |
79 | KV Brugge | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 0 | 1 | 6 | 0 |
78 | KV Brugge | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 1 | 2 | 12 | 0 |
77 | KV Brugge | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 20 | 0 | 2 | 6 | 0 |
76 | KV Brugge | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 31 | 0 | 2 | 8 | 1 |
75 | KV Brugge | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 29 | 1 | 1 | 10 | 1 |
74 | KV Brugge | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 26 | 2 | 6 | 5 | 0 |
73 | KV Brugge | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 30 | 2 | 3 | 7 | 1 |
72 | KV Brugge | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 2 | 1 | 0 |
71 | KV Brugge | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |