83 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 35 | 6 | 13 | 3 | 0 |
82 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 39 | 5 | 14 | 5 | 0 |
81 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 34 | 3 | 12 | 5 | 0 |
80 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 36 | 1 | 3 | 4 | 0 |
79 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 34 | 0 | 2 | 5 | 0 |
78 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 33 | 0 | 4 | 1 | 0 |
77 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 36 | 0 | 2 | 1 | 0 |
76 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 34 | 3 | 0 | 6 | 0 |
75 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 36 | 1 | 1 | 5 | 1 |
74 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
73 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 51 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 50 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Nouakchott #14 | Giải vô địch quốc gia Somalia [2] | 49 | 0 | 0 | 5 | 0 |