83 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
81 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
78 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 3 | 2 |
77 | Obuasi | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | New Youth FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | New Youth FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | New Youth FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |
73 | New Youth FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | New Youth FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 2 | 0 | 5 | 0 |
71 | New Youth FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |