84 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 20 | 0 | 1 | 0 |
83 | FO BenDan Grenitz | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 19 | 3 | 0 | 0 |
82 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 35 | 3 | 0 | 0 |
81 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 33 | 26 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 19 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 9 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 3 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Masterton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |