83 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
82 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 18 | 0 | 3 | 8 | 1 |
81 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 0 | 4 | 4 | 0 |
80 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 1 | 3 | 5 | 1 |
79 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 1 | 1 | 8 | 0 |
78 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 27 | 0 | 3 | 5 | 0 |
77 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
76 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
75 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 28 | 0 | 3 | 9 | 0 |
74 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
73 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
72 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | Fukuoka #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |