84 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
83 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
82 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 36 | 7 | 0 | 0 | 0 |
80 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 1 | 1 | 3 | 0 |
79 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
72 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | S H E | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |