80 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 39 | 6 | 1 | 0 |
78 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
76 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 28 | 28 | 2 | 0 | 0 |
75 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 20 | 13 | 0 | 1 | 0 |
72 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
71 | Grasshoppers | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |