83 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 10 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 11 | 4 | 0 | 0 |
81 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 18 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 13 | 4 | 0 | 0 |
78 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 2 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 24 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 32 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Murata #4 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 0 | 0 | 0 |